Characters remaining: 500/500
Translation

giảng dạy

Academic
Friendly

Từ "giảng dạy" trong tiếng Việt có nghĩa là "truyền thụ tri thức" hay "dạy học". Đây một hoạt động người kiến thức (người giảng dạy) truyền đạt kiến thức, kỹ năng cho người học.

Phân tích từ "giảng dạy":
  • Giảng: có nghĩagiải thích, trình bày một cách rõ ràng để người khác hiểu.
  • Dạy: có nghĩachỉ bảo, hướng dẫn để người khác học hỏi.
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Giáo viên giảng dạy môn Toán cho học sinh."
    • (Trong câu này, giáo viên người truyền đạt kiến thức về môn Toán.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong trường đại học, các giảng viên không chỉ giảng dạy còn tham gia nghiên cứu khoa học."
    • (Câu này mở rộng nghĩa của "giảng dạy" để bao gồm cả hoạt động nghiên cứu.)
Biến thể của từ:
  • Giảng viên: người chuyên giảng dạy, thườngtrường đại học.
  • Giáo viên: người dạy họccác cấp học khác nhau, từ tiểu học đến trung học.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Dạy học: cũng có nghĩa tương tự nhưng không chỉ giới hạn trong việc truyền thụ tri thức còn bao gồm cả việc hướng dẫn, chỉ bảo học sinh.
  • Truyền đạt: có thể dùng để chỉ việc chuyển giao thông tin, kiến thức nhưng không nhất thiết phải trong bối cảnh giáo dục.
Chú ý:
  • "Giảng dạy" thường được dùng trong bối cảnh giáo dục chính thức, nhưtrường học, đại học.
  • Trong khi "dạy" có thể được dùng trong nhiều tình huống hơn, bao gồm cả việc chỉ bảo trong cuộc sống hàng ngày.
  1. Truyền thụ tri thức. Cán bộ giảng dạy. Người phụ trách dạy một bộ môn trong trường đại học.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "giảng dạy"